Có 1 kết quả:
支支吾吾 zhī zhī wú wú ㄓ ㄓ ㄨˊ ㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hem and haw
(2) to stall
(3) to stammer
(4) to mumble
(5) to falter
(2) to stall
(3) to stammer
(4) to mumble
(5) to falter
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0